Từ Áo trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Áo

🏅 Vị trí 5: cho 'A'

'áo' được xếp hạng là một từ TOP 5 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'a'. Các từ Tiếng Việt ai, ấy, ăn được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Từ 'áo' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Bằng tiếng Anh: shirt; dress; garment Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. Phân tích 'áo': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là o, á. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: ạ, à, an.

Á

#5 Áo

#9 Ác

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

O

#11 Ong

#12 Oán

#13 Oan

#15 Oai

#16 Oi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)