Từ Éc trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Éc

🏅 Vị trí 9: cho 'E'

Trong số các từ bắt đầu bằng 'e', 'éc' nằm trong TOP 10 về độ phổ biến. Bản dịch tiếng Anh: squealing (of a pig) Các từ như ê, ẻ, è được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'e'. Các từ như én, ét, ẹo được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'e'. Từ 'éc' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'e' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 14 từ. 'éc' (tổng cộng 2 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: c, é.

É

#3 Ép

#9 Éc

#10 Én

#11 Ét

C

#7 Cũng

#8 Cần

#9 Cả

#10 Cùng

#11 Cách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)