Bị
🏅 Vị trí 1: cho 'B'
bị có nghĩa là to be subjected to (passive marker), to suffer trong tiếng Anh Tập hợp các chữ cái độc đáo b, ị được sử dụng để tạo nên từ 'bị' dài 2 chữ cái. Theo alphabook360.com, 99 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'b'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'bị' vào TOP 1 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'b'. Từ 'bị' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Các từ như biết, bạn, bên được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'b'.