Từ Kỵ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Kỵ

🏅 Vị trí 50: cho 'K'

Tập hợp các chữ cái độc đáo k, ỵ được sử dụng để tạo nên từ 'kỵ' dài 2 chữ cái. kỵ có nghĩa là taboo, avoid, fear trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, các từ như khuấy, kiêng, kỷ là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'k'. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 50 từ được liệt kê cho chữ cái 'k' trong Tiếng Việt. Từ 'kỵ' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Khi lọc theo chữ cái 'k', 'kỵ' là một từ TOP 50.

K

#46 Khao

#47 Khuấy

#48 Kiêng

#49 Kỷ

#50 Kỵ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng K (50)