Từ Làm việc trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Làm việc

🏅 Vị trí 14: cho 'L'

Bạn sẽ tìm thấy 'làm việc' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'l'. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , c, i, l, m, v, à, ệ), từ 'làm việc' dài 8 ký tự được hình thành. Trong Tiếng Việt, các từ như lý, lo, lòng là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'l'. Theo alphabook360.com, 50 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'l'. Từ 'làm việc' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Các từ như lực, luật, lãnh được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'l'. Tương đương tiếng Anh là to work (compound)

L

#12 Lo

#13 Lòng

#14 Làm việc

#15 Lực

#16 Luật

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

À

#7 À

M

#12 Mùa

#13 Mặc

#14 Mẹ

#15 Mai

#16 Màu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

V

#12 Vốn

#13 Vui

#14 Vai

#15 Vấn

#16 Vẽ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

I

#2 In

#3 Im

C

#12 Con

#13 Công

#14 Chuyện

#15 Chính

#16

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)