Từ Mệt mỏi trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Mệt mỏi

🏅 Vị trí 42: cho 'M'

Dịch sang tiếng Anh là exhausted; weariness Từ 'mệt mỏi' có 7 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , i, m, t, ệ, ỏ. Trong Tiếng Việt, các từ mặt trời, mặt đất, màu sắc xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'm'. Bạn có thể tìm thấy 97 từ cho chữ cái 'm' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Trong số các từ bắt đầu bằng 'm', 'mệt mỏi' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. Tần suất cao của 'mệt mỏi' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trong Tiếng Việt, các từ như mộng, máu, một khi là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'm'.

M

#40 Máu

#41 Một khi

#42 Mệt mỏi

#43 Mặt trời

#44 Mặt đất

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

T

#40 Tham

#41 Tập

#42 Thắng

#43 Thử

#44 Thần

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

M

#45 Màu sắc

#46 Mâu thuẫn

#47 Mùa đông

#48 Mọi người

#49 Mức độ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

I

#2 In

#3 Im