Từ Mỡ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Mỡ

🏅 Vị trí 64: cho 'M'

Đối với chữ cái 'm' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: màn hình, mức lương, mùa hè. Cái này dịch sang là fat; grease Khi lọc theo chữ cái 'm', 'mỡ' là một từ TOP 100. Phân tích 'mỡ': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là m, ỡ. Theo alphabook360.com, 97 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'm'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy mát mẻ, múa, mơ là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'm'. Trong Tiếng Việt, 'mỡ' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

M

#62 Múa

#63

#64 Mỡ

#65 Màn hình

#66 Mức lương

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)