Từ Miền trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Miền

🏅 Vị trí 33: cho 'M'

Bạn sẽ tìm thấy 'miền' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'm'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy muối, miễn, mờ là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'm'. miền có nghĩa là region; area trong tiếng Anh Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'miền' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Tập hợp các chữ cái độc đáo i, m, n, ề được sử dụng để tạo nên từ 'miền' dài 4 chữ cái. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 97 từ bắt đầu bằng chữ cái 'm'. Đối với chữ cái 'm' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: may mắn, mẫu, mật.

M

#31 Miễn

#32 Mờ

#33 Miền

#34 May mắn

#35 Mẫu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

I

#2 In

#3 Im

#11 Ềnh ềnh

#14 Ềm

N

#31 Nòng

#32 Ném

#33 Nếp

#34 Nút

#35 Nước ngoài

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)