Từ Nơi trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nơi

🏅 Vị trí 7: cho 'N'

Bạn có thể tìm thấy 42 từ cho chữ cái 'n' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Bằng tiếng Anh: place, spot Phân tích 'nơi': nó có 3 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là i, n, ơ. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'nơi' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Bạn sẽ tìm thấy 'nơi' trong danh sách TOP 10 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'n'. Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: nếu, này, nên. Trong Tiếng Việt, các từ nằm, nắng, nổi xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'n'.

N

#5 Này

#6 Nên

#7 Nơi

#8 Nằm

#9 Nắng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

Ơ

#3 Ơn

#4 Ơi

#18 Ơ

#23 Ơ hờ

I

#2 In

#3 Im