Từ Nỗ lực trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nỗ lực

🏅 Vị trí 19: cho 'N'

Trong Tiếng Việt, các từ nấm, nâng, nụ xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'n'. Trong Tiếng Việt, các từ như nhu cầu, nấu, nắm là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'n'. Phân tích 'nỗ lực': nó có 6 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , c, l, n, ỗ, ự. Từ 'nỗ lực' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'n'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'nỗ lực' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 42 từ bắt đầu bằng chữ cái 'n'. nỗ lực có nghĩa là effort trong tiếng Anh

N

#17 Nấu

#18 Nắm

#19 Nỗ lực

#20 Nấm

#21 Nâng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

L

#17 Lãnh

#18 Loại

#19 Lập

#20 Liên

#21 Lễ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

C

#17 Cái

#18 Chưa

#19 Cuộc

#20 Chủ

#21 Cao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)