Từ Thế trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Thế

🏅 Vị trí 6: cho 'T'

Từ 'thế' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: h, t, ế. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 73 từ bắt đầu bằng chữ cái 't'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'thế' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 't'. Trong Tiếng Việt, các từ như tôi, thì, trên là ví dụ phổ biến cho chữ cái 't'. Trong Tiếng Việt, 'thế' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bằng tiếng Anh: thus; so; world; generation Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 't' bao gồm: theo, trước, thấy.

T

#4 Thì

#5 Trên

#6 Thế

#7 Theo

#8 Trước

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

H

#4 Học

#5 Hết

#6 Hiện

#7 Hoạt

#8 Hình

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

#2

#4 Ếch

#5

#10 Ế ẩm