Từ Vẽ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Vẽ

🏅 Vị trí 16: cho 'V'

Trong Tiếng Việt, các từ vô, vượt, viết xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'v'. Bản dịch tiếng Anh: to draw; sketch; appearance Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'v' được tìm thấy trên alphabook360.com là 57. Trong Tiếng Việt, 'vẽ' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ 'vẽ' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'v'. 'vẽ' (tổng cộng 2 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: v, ẽ. Trong Tiếng Việt, các từ như vui, vai, vấn là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'v'.

V

#14 Vai

#15 Vấn

#16 Vẽ

#17

#18 Vượt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

#13 Ẽo