Từ À trong Tiếng Việt ngôn ngữ

À

🏅 Vị trí 7: cho 'A'

à có nghĩa là interjection (surprise, realization, or question ending) trong tiếng Anh Dữ liệu của chúng tôi cho thấy an, ác, ấm là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a'. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 34 từ được liệt kê cho chữ cái 'a' trong Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'à' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'a'. Các từ Tiếng Việt ăn, áo, ạ được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Từ 'à' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Từ 'à' có tổng cộng 1 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: à.

À

#7 À