Từ An trong Tiếng Việt ngôn ngữ

An

🏅 Vị trí 8: cho 'A'

Phân tích 'an': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là a, n. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'an' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Khi lọc theo chữ cái 'a', 'an' là một từ TOP 10. Bạn có thể tìm thấy 34 từ cho chữ cái 'a' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Trong Tiếng Việt, các từ ác, ấm, âm xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'a'. Bằng tiếng Anh: peace; safety; secure Các từ Tiếng Việt áo, ạ, à được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'.

💬 TOP 10 Cụm từ với "An" trong Tiếng Việt

  • an toàn
    Bản dịch tiếng Anh: safe / security
  • ăn cơm
    Bản dịch tiếng Anh: eat a meal (literally: eat rice)
  • bình an
    Bản dịch tiếng Anh: peaceful / peace
  • an ninh
    Bản dịch tiếng Anh: security / public order
  • yên tâm
    Bản dịch tiếng Anh: be at ease / assured
  • ăn uống
    Bản dịch tiếng Anh: eating and drinking / diet
  • hoàn toàn
    Bản dịch tiếng Anh: completely / entirely
  • ăn sáng
    Bản dịch tiếng Anh: eat breakfast
  • ăn tối
    Bản dịch tiếng Anh: eat dinner
  • ăn trưa
    Bản dịch tiếng Anh: eat lunch

A

#1 Anh

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

N

#6 Nên

#7 Nơi

#8 Nằm

#9 Nắng

#10 Nổi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)