Từ Ác trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ác

🏅 Vị trí 9: cho 'A'

Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ạ, à, an. Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. Bạn sẽ tìm thấy 'ác' trong danh sách TOP 10 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'a'. Từ 'ác' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: c, á. ác có nghĩa là evil; wicked; cruel trong tiếng Anh Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ác' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Các từ Tiếng Việt ấm, âm, ảnh được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'.

Á

#5 Áo

#9 Ác

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

C

#7 Cũng

#8 Cần

#9 Cả

#10 Cùng

#11 Cách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)