Từ Án trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Án

🏅 Vị trí 26: cho 'A'

Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 34 từ bắt đầu bằng chữ cái 'a'. Từ 'án' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, các từ như am, ảm, ẩm là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'a'. Dịch sang tiếng Anh là judgment; case; legal record Các từ Tiếng Việt ảng, áng, âu yếm được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (n, á), từ 'án' dài 2 ký tự được hình thành. Bạn sẽ tìm thấy 'án' trong danh sách TOP 30 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'a'.

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

N

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

#28 Nứt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)