Từ Áng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Áng

🏅 Vị trí 28: cho 'A'

Bạn có thể tìm thấy 34 từ cho chữ cái 'a' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (g, n, á), từ 'áng' dài 3 ký tự được hình thành. Từ 'áng' đã đảm bảo vị trí TOP 30 cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Tần suất cao của 'áng' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dịch sang tiếng Anh là cloud; to estimate Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: âu yếm, ấp, ay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy ẩm, án, ảng là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a'.

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

N

#26 Nệm

#27 Nĩa

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#26 Ghế

#27 Gói

#28 Giọt

#29 Gọt

#30 Gấp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)