Áp
🏅 Vị trí 14: cho 'A'
Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (p, á), từ 'áp' dài 2 ký tự được hình thành. Bản dịch tiếng Anh: to apply; to press; pressure Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: âm, ảnh, ánh. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 34 từ. 'áp' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'a'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'áp' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Các từ như âu, ẩn, ấn được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'a'.