Từ Âu yếm trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Âu yếm

🏅 Vị trí 29: cho 'A'

Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: án, ảng, áng. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , m, u, y, â, ế), từ 'âu yếm' dài 6 ký tự được hình thành. Tương đương tiếng Anh là to cherish; affectionately Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'âu yếm' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. Các từ Tiếng Việt ấp, ay, ách được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'. 'âu yếm' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'a'.

Â

#23 Ấn loát

#24 Ấu trĩ

#25 Ẩn dụ

#26 Ấn tống

#29 Âu yếm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

Y

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

#28 Yểu

#29 Yến

#30 Yết thị

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

#2

#4 Ếch

#5

#10 Ế ẩm

M

#27 Mặc dù

#28 Mua

#29 Món ăn

#30 Muối

#31 Miễn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)