Từ Mua trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Mua

🏅 Vị trí 28: cho 'M'

Trong số các từ bắt đầu bằng 'm', 'mua' nằm trong TOP 30 về độ phổ biến. Phân tích 'mua': nó có 3 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là a, m, u. Các từ Tiếng Việt món ăn, muối, miễn được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'm'. Đối với chữ cái 'm' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 97 từ. mua có nghĩa là to buy; purchase trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, 'mua' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'm' bao gồm: mục đích, môi trường, mặc dù.

M

#26 Môi trường

#27 Mặc dù

#28 Mua

#29 Món ăn

#30 Muối

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)