Ả
🏅 Vị trí 33: cho 'A'
Bạn có thể tìm thấy 34 từ cho chữ cái 'a' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Từ 'ả' đã đảm bảo vị trí TOP 50 cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Dịch sang tiếng Anh là she/her (often pejorative or familiar) Trong Tiếng Việt, các từ ấu xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'a'. Từ 'ả' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (ả), từ 'ả' dài 1 ký tự được hình thành. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy ấp, ay, ách là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a'.