Từ Ách trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ách

🏅 Vị trí 32: cho 'A'

Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. 'ách' được xếp hạng là một từ TOP 50 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'a'. 'ách' (tổng cộng 3 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: c, h, á. Tương đương tiếng Anh là yoke; burden Các từ như ả, ấu được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'a'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'ách' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, các từ như âu yếm, ấp, ay là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'a'.

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

C

#30 Cùng

#31 Chiều

#32 Cây

#33 Cha

#34 Cửa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

H

#30 Hạ

#31 Hẹp

#32 Hỏng

#33 Hòa

#34 Hiệu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)