Từ Ấn trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấn

🏅 Vị trí 17: cho 'A'

Trong Tiếng Việt, các từ a, ao, ắp xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'a'. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 34 từ. Cái này dịch sang là to press; seal; imprint Trong số các từ bắt đầu bằng 'a', 'ấn' nằm trong TOP 20 về độ phổ biến. Phân tích 'ấn': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là n, ấ. Các từ như áp, âu, ẩn được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'a'. Từ 'ấn' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt.

#3 Ấy

#10 Ấm

#17 Ấn

#30 Ấp

#34 Ấu

N

#15 Nông

#16 Nhu cầu

#17 Nấu

#18 Nắm

#19 Nỗ lực

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)