A
🏅 Vị trí 18: cho 'A'
Từ 'a' có 1 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: a. Bản dịch tiếng Anh: the letter 'A'; interjection (surprise) Bạn sẽ tìm thấy 'a' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'a'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy âu, ẩn, ấn là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a'. Tần suất cao của 'a' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'a' bao gồm: ao, ắp, ắt. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 34 từ được liệt kê cho chữ cái 'a' trong Tiếng Việt.
💬 TOP 10 Cụm từ với "A" trong Tiếng Việt
-
A lô
Bản dịch tiếng Anh: Hello (on the phone) -
Thế à?
Bản dịch tiếng Anh: Is that so? / Really? -
Thật à?
Bản dịch tiếng Anh: Really? / Is that true? -
Có à?
Bản dịch tiếng Anh: Oh, really? / Is there? -
A hay B
Bản dịch tiếng Anh: A or B -
Cái gì à?
Bản dịch tiếng Anh: What is it, huh? -
Làm gì à?
Bản dịch tiếng Anh: Doing what, huh? -
Xong rồi à?
Bản dịch tiếng Anh: Finished already? -
Đi đâu à?
Bản dịch tiếng Anh: Going where, huh? -
Được à?
Bản dịch tiếng Anh: Is that okay/possible?