Ắt
🏅 Vị trí 21: cho 'A'
Từ 'ắt' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: t, ắ. Khi lọc theo chữ cái 'a', 'ắt' là một từ TOP 30. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'ắt' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Bạn có thể tìm thấy 34 từ cho chữ cái 'a' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: a, ao, ắp. ắt có nghĩa là certainly; must trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: ải, am, ảm.