Ải
🏅 Vị trí 22: cho 'A'
Phân tích 'ải': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là i, ả. Các từ như ao, ắp, ắt được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'a'. ải có nghĩa là pass (mountain); weary trong tiếng Anh Trên alphabook360.com, có tổng cộng 34 từ được liệt kê cho chữ cái 'a' trong Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ải' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'a'. Các từ Tiếng Việt am, ảm, ẩm được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Trong Tiếng Việt, 'ải' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.