Từ Béo trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Béo

🏅 Vị trí 82: cho 'B'

Từ 'béo' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'b' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 99 từ. Trong Tiếng Việt, các từ như bản thân, bác bỏ, bảo đảm là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'b'. béo có nghĩa là fat, plump trong tiếng Anh Tập hợp các chữ cái độc đáo b, o, é được sử dụng để tạo nên từ 'béo' dài 3 chữ cái. Các từ Tiếng Việt bộ quần áo, bảo vệ, bền được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'b'. Bạn sẽ tìm thấy 'béo' trong danh sách TOP 100 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'b'.

B

#80 Bác bỏ

#81 Bảo đảm

#82 Béo

#83 Bộ quần áo

#84 Bảo vệ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

É

#3 Ép

#9 Éc

#10 Én

#11 Ét

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)