Từ Bộ quần áo trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bộ quần áo

🏅 Vị trí 83: cho 'B'

Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 99 từ bắt đầu bằng chữ cái 'b'. Khi lọc theo chữ cái 'b', 'bộ quần áo' là một từ TOP 100. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'bộ quần áo' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Các từ Tiếng Việt bảo vệ, bền, bếp được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'b'. Trong Tiếng Việt, các từ như bác bỏ, bảo đảm, béo là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'b'. Dịch sang tiếng Anh là set of clothes, outfit 'bộ quần áo' (tổng cộng 10 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , b, n, o, q, u, á, ầ, ộ.

B

#81 Bảo đảm

#82 Béo

#83 Bộ quần áo

#84 Bảo vệ

#85 Bền

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

Q

#48 Quằn quại

#49 Quang

#50 Quang hợp

#51 Quang phổ

#52 Quý tộc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)