Từ Bây trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bây

🏅 Vị trí 52: cho 'B'

Cái này dịch sang là this moment (often used in compound nouns) Từ 'bây' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: b, y, â. Đối với chữ cái 'b' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 99 từ. Các từ Tiếng Việt bộ phận, bên dưới, bên trên được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'b'. Từ 'bây' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Trong số các từ bắt đầu bằng 'b', 'bây' nằm trong TOP 100 về độ phổ biến. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy buộc, bất, bằng lòng là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b'.

B

#50 Bên dưới

#51 Bên trên

#52 Bây

#53 Buộc

#54 Bất

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

Â

#23 Ấn loát

#24 Ấu trĩ

#25 Ẩn dụ

#26 Ấn tống

#29 Âu yếm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

Y

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

#28 Yểu

#29 Yến

#30 Yết thị

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)