Từ Bơi trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bơi

🏅 Vị trí 41: cho 'B'

Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (b, i, ơ), từ 'bơi' dài 3 ký tự được hình thành. Từ 'bơi' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 99 từ bắt đầu bằng chữ cái 'b'. Trong số các từ bắt đầu bằng 'b', 'bơi' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. Trong Tiếng Việt, các từ như bên trong, bác, bản là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'b'. Đối với chữ cái 'b' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: bắt buộc, bảy giờ, bài. Dịch sang tiếng Anh là to swim

B

#39 Bác

#40 Bản

#41 Bơi

#42 Bắt buộc

#43 Bảy giờ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

Ơ

#3 Ơn

#4 Ơi

#18 Ơ

#23 Ơ hờ

I

#2 In

#3 Im