Từ Chăn trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Chăn

🏅 Vị trí 73: cho 'C'

Tần suất cao của 'chăn' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Từ 'chăn' có tổng cộng 4 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: c, h, n, ă. Bạn sẽ tìm thấy 'chăn' trong danh sách TOP 100 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'c'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'c' bao gồm: chỉ, cây, cấm. Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: chìm, chế, công. Cái này dịch sang là blanket; to tend (cattle) Bạn có thể tìm thấy 94 từ cho chữ cái 'c' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com.

C

#71 Cây

#72 Cấm

#73 Chăn

#74 Chìm

#75 Chế

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

H

#71 Hội

#72 Hữu

#73 Hừng

#74 Hoan nghênh

#75 Hàng rào

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

Ă

#4 Ăn

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)