Từ Còn trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Còn

🏅 Vị trí 6: cho 'C'

Tần suất cao của 'còn' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. còn có nghĩa là remain; still; besides trong tiếng Anh Dữ liệu của chúng tôi đặt 'còn' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'c'. Các từ Tiếng Việt các, cho, chỉ được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'c'. Tập hợp các chữ cái độc đáo c, n, ò được sử dụng để tạo nên từ 'còn' dài 3 chữ cái. Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: cũng, cần, cả. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 94 từ được liệt kê cho chữ cái 'c' trong Tiếng Việt.

C

#4 Cho

#5 Chỉ

#6 Còn

#7 Cũng

#8 Cần

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

Ò

N

#4 Nếu

#5 Này

#6 Nên

#7 Nơi

#8 Nằm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)