Cổ
🏅 Vị trí 89: cho 'C'
Tương đương tiếng Anh là ancient; neck; pawn Dữ liệu của chúng tôi đặt 'cổ' vào TOP 100 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'c'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'cổ' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 94 từ. Từ 'cổ' có 2 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: c, ổ. Trong Tiếng Việt, các từ cạnh, cảm, chuyển xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'c'. Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: cày, chén, chú.