Từ Hương trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Hương

🏅 Vị trí 70: cho 'H'

hương có nghĩa là fragrance, scent, direction trong tiếng Anh Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'h' được tìm thấy trên alphabook360.com là 100. Phân tích 'hương': nó có 5 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là g, h, n, ơ, ư. Tần suất cao của 'hương' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'h' bao gồm: hội, hữu, hừng. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy hợp đồng, hơn nữa, hiến là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'h'. Khi lọc theo chữ cái 'h', 'hương' là một từ TOP 100.

H

#68 Hơn nữa

#69 Hiến

#70 Hương

#71 Hội

#72 Hữu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

Ư

#18 Ước muốn

#22 Ước tính

#23 Ưa chuộng

#25 Ướt át

#26 Ưỡn ẹo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

Ơ

#3 Ơn

#4 Ơi

#18 Ơ

#23 Ơ hờ

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#68 Giày dép

#69 Gật đầu

#70 Giác quan

#71 Guốc

#72 Giường

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)