Các từ thường gặp nhất cho Tiếng Việt bắt đầu bằng 'G'
#1 Gì
#2 Gia
#3 Giữa
#4 Giờ
#5 Giúp
#6 Gần
#7 Gọi
#8 Gặp
#9 Giá
#10 Giảm
#11 Gắng
#12 Giữ
#13 Gửi
#14 Gồm
#15 Giao
#16 Giải
#17 Giới
#18 Giọng
#19 Gần đây
#20 Gây
#21 Gần như
#22 Giận
#23 Ghét
#24 Gương
#25 Gỗ
#26 Ghế
#27 Gói
#28 Giọt
#29 Gọt
#30 Gấp
#31 Giơ
#32 Giày
#33 Gạo
#34 Gầy
#35 Gật
#36 Gọn
#37 Giấc
#38 Gác
#39 Gánh
#40 Giết
#41 Gian
#42 Giật
#43 Giang
#44 Giấy
#45 Giặt
#46 Gáy
#47 Gân
#48 Gò
#49 Gãi
#50 Giống
#51 Ghen
#52 Giành
#53 Gãy
#54 Ghé
#55 Giáp
#56 Giếng
#57 Giáp ranh
#58 Giới hạn
#59 Gián đoạn
#60 Giáng sinh
#61 Giảm thiểu
#62 Giã
#63 Giảo
#64 Giông
#65 Gầm
#66 Gạo lức
#67 Gót
#68 Giày dép
#69 Gật đầu
#70 Giác quan
#71 Guốc
#72 Giường
#73 Gào
#74 Giặc
#75 Giòn
#76 Giàn
#77 Ghì
#78 Giá trị
#79 Giải quyết
#80 Giám sát
#81 Gián
#82 Gửi gắm
#83 Gù
#84 Gạch
#85 Giãy
#86 Giễu
#87 Gièm
#88 Giả
#89 Gấm
#90 Gần gũi
#91 Ghê
#92 Gửi tiền
#93 Giặt giũ
#94 Gọi điện