Khâu
🏅 Vị trí 36: cho 'K'
Trong số các từ bắt đầu bằng 'k', 'khâu' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. Bản dịch tiếng Anh: stitch, sewing, stage (of a process) Trong Tiếng Việt, các từ như khán, khoa, khuya là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'k'. Đối với chữ cái 'k' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 50 từ. Trong Tiếng Việt, 'khâu' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ 'khâu' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: h, k, u, â. Đối với chữ cái 'k' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: kề, kiếm, kịch.
K
#34 Khoa
#35 Khuya
#36 Khâu
#37 Kề
#38 Kiếm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng K (50)
H
#34 Hiệu
#35 Hàng ngày
#36 Hạn
#37 Hàm
#38 Hoài
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)