Từ Kề trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Kề

🏅 Vị trí 37: cho 'K'

Đối với chữ cái 'k' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: kiếm, kịch, khẽ. Tần suất cao của 'kề' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Bạn sẽ tìm thấy 'kề' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'k'. kề có nghĩa là near, adjacent to trong tiếng Anh Các từ như khoa, khuya, khâu được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'k'. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 50 từ được liệt kê cho chữ cái 'k' trong Tiếng Việt. Phân tích 'kề': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là k, ề.

K

#35 Khuya

#36 Khâu

#37 Kề

#38 Kiếm

#39 Kịch

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng K (50)

#11 Ềnh ềnh

#14 Ềm