Từ Kiếm trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Kiếm

🏅 Vị trí 38: cho 'K'

Các từ Tiếng Việt khuya, khâu, kề được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'k'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'k' bao gồm: kịch, khẽ, kén. 'kiếm' được xếp hạng là một từ TOP 50 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'k'. Phân tích 'kiếm': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là i, k, m, ế. kiếm có nghĩa là sword, to search, to earn trong tiếng Anh Từ 'kiếm' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Theo alphabook360.com, 50 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'k'.

K

#36 Khâu

#37 Kề

#38 Kiếm

#39 Kịch

#40 Khẽ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng K (50)

I

#2 In

#3 Im

#2

#4 Ếch

#5

#10 Ế ẩm

M

#36 Mật

#37 Mất

#38 Mô tả

#39 Mộng

#40 Máu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)