Máy ảnh
🏅 Vị trí 93: cho 'M'
Các từ như màn, mùa thu, mật khẩu được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'm'. Đối với chữ cái 'm' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 97 từ. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , h, m, n, y, á, ả), từ 'máy ảnh' dài 7 ký tự được hình thành. Tương đương tiếng Anh là camera Các từ như miệt mài, món, mắc được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'm'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'máy ảnh' vào TOP 100 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'm'. Tần suất cao của 'máy ảnh' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào.
M
#91 Mùa thu
#92 Mật khẩu
#93 Máy ảnh
#94 Miệt mài
#95 Món
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)
Y
#26 Yến tiệc
#27 Y phục
#28 Yểu
#29 Yến
#30 Yết thị
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)