Mẫu mã
🏅 Vị trí 69: cho 'M'
Khi lọc theo chữ cái 'm', 'mẫu mã' là một từ TOP 100. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , m, u, ã, ẫ), từ 'mẫu mã' dài 6 ký tự được hình thành. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 97 từ được liệt kê cho chữ cái 'm' trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'm' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: minh bạch, mở cửa, mang lại. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'm' bao gồm: mức lương, mùa hè, mùi vị. Từ 'mẫu mã' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Bản dịch tiếng Anh: design; pattern
M
#67 Mùa hè
#68 Mùi vị
#69 Mẫu mã
#70 Minh bạch
#71 Mở cửa
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)
Ẫ
U
#26 U tịch
#27 Uốn nắn
#28 U linh
#29 U minh
#30 Uốn cong
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
M
#72 Mang lại
#73 Mảnh
#74 Mặt ngoài
#75 Máy bay
#76 Mạnh mẽ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)