Từ Muộn trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Muộn

🏅 Vị trí 81: cho 'M'

Các từ Tiếng Việt mâm, màu đỏ, mùa xuân được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'm'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'muộn' vào TOP 100 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'm'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 97 từ bắt đầu bằng chữ cái 'm'. muộn có nghĩa là late trong tiếng Anh Tập hợp các chữ cái độc đáo m, n, u, ộ được sử dụng để tạo nên từ 'muộn' dài 4 chữ cái. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'muộn' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'm' bao gồm: một nửa, mặt trăng, món quà.

M

#79 Mặt trăng

#80 Món quà

#81 Muộn

#82 Mâm

#83 Màu đỏ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)