Từ Nốt trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nốt

🏅 Vị trí 23: cho 'N'

Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: nản, nền, nệm. 'nốt' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'n'. Từ 'nốt' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Bạn có thể tìm thấy 42 từ cho chữ cái 'n' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Trong Tiếng Việt, các từ như nấm, nâng, nụ là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'n'. Bằng tiếng Anh: note, mark Tập hợp các chữ cái độc đáo n, t, ố được sử dụng để tạo nên từ 'nốt' dài 3 chữ cái.

N

#21 Nâng

#22 Nụ

#23 Nốt

#24 Nản

#25 Nền

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

#6 Ốm

#7 Ốm

#8 Ốc

#31 Ốc sên

T

#21 Thực

#22 Tặng

#23 Tốt

#24 Tuy

#25 Tin

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)