Từ Nản trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nản

🏅 Vị trí 24: cho 'N'

Tương đương tiếng Anh là discouraged, hopeless 'nản' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'n'. Từ 'nản' có 3 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: n, ả. Các từ Tiếng Việt nâng, nụ, nốt được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'n'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy nền, nệm, nĩa là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'n'. Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 42 từ. Trong Tiếng Việt, 'nản' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

N

#22 Nụ

#23 Nốt

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

#12 Ảnh

#22 Ải

#24 Ảm

#27 Ảng

#33

N

#27 Nĩa

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)