Từ Nhu cầu trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nhu cầu

🏅 Vị trí 16: cho 'N'

Trong Tiếng Việt, 'nhu cầu' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ 'nhu cầu' có 7 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , c, h, n, u, ầ. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'n' bao gồm: nấu, nắm, nỗ lực. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'n' bao gồm: nợ, nội, nông. Bạn có thể tìm thấy 42 từ cho chữ cái 'n' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'nhu cầu' vào TOP 20 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'n'. Dịch sang tiếng Anh là demand, need

N

#14 Nội

#15 Nông

#16 Nhu cầu

#17 Nấu

#18 Nắm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#14 Hợp

#15 Hoặc

#16 Hành

#17 Hoàn

#18 Hệ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

U

#12 Ung thư

#15 U ám

#16 Uổng

#17 Uể oải

#20 Uất ức

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

C

#14 Chuyện

#15 Chính

#16

#17 Cái

#18 Chưa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

U

#22 Ung dung

#23 Uổng phí

#24 U mê

#25 Uất

#26 U tịch

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)