Uổng
🏅 Vị trí 16: cho 'U'
Từ 'uổng' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, n, u, ổ. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 30 từ bắt đầu bằng chữ cái 'u'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'uổng' vào TOP 20 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'u'. Các từ Tiếng Việt ưu đãi, ủy quyền, u ám được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Từ 'uổng' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: uể oải, ưu tú, ủi. Tương đương tiếng Anh là waste; regrettable
U
#12 Ung thư
#15 U ám
#16 Uổng
#17 Uể oải
#20 Uất ức
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
Ổ
#9 Ổ
#10 Ổ
#16 Ổ khóa
#21 Ổ gà
#23 Ổ bụng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)