Từ Quằn quại trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Quằn quại

🏅 Vị trí 48: cho 'Q'

Dữ liệu của chúng tôi cho thấy quang, quang hợp, quang phổ là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'q'. Từ 'quằn quại' đã đảm bảo vị trí TOP 50 cho các từ bắt đầu bằng 'q'. Từ 'quằn quại' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 52 từ bắt đầu bằng chữ cái 'q'. Phân tích 'quằn quại': nó có 9 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , i, n, q, u, ạ, ằ. quằn quại có nghĩa là to writhe, struggle painfully trong tiếng Anh Dữ liệu của chúng tôi cho thấy quỹ thời gian, quỳ, quá độ là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'q'.

Q

#46 Quỳ

#47 Quá độ

#48 Quằn quại

#49 Quang

#50 Quang hợp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

Q

#51 Quang phổ

#52 Quý tộc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#23 Uổng phí

#24 U mê

#25 Uất

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

#6

I

#2 In

#3 Im