Từ Ạ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

🏅 Vị trí 6: cho 'A'

Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ấy, ăn, áo. Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. Các từ Tiếng Việt à, an, ác được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ạ' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'a'. Bản dịch tiếng Anh: polite affirmative particle 'ạ' (tổng cộng 1 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: ạ. Trong Tiếng Việt, 'ạ' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

#6