Từ Sinh trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Sinh

🏅 Vị trí 18: cho 'S'

Từ 'sinh' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Dịch sang tiếng Anh là to give birth; life; student Đối với chữ cái 's' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: sắc, sông, sai. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (h, i, n, s), từ 'sinh' dài 4 ký tự được hình thành. Bạn sẽ tìm thấy 'sinh' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 's'. Đối với chữ cái 's' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 40 từ. Trong Tiếng Việt, các từ như sơn, sạch, sớm là ví dụ phổ biến cho chữ cái 's'.

S

#16 Sạch

#17 Sớm

#18 Sinh

#19 Sắc

#20 Sông

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)

I

#2 In

#3 Im

N

#16 Nhu cầu

#17 Nấu

#18 Nắm

#19 Nỗ lực

#20 Nấm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#16 Hành

#17 Hoàn

#18 Hệ

#19 Hứa

#20 Hơi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)