Từ Suy trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Suy

🏅 Vị trí 26: cho 'S'

Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 's' bao gồm: sắm, sốt, sợi. Phân tích 'suy': nó có 3 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là s, u, y. suy có nghĩa là to think; to consider; to waste away trong tiếng Anh Theo alphabook360.com, 40 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 's'. Từ 'suy' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Các từ Tiếng Việt sâu, song, súng được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 's'. Khi lọc theo chữ cái 's', 'suy' là một từ TOP 30.

S

#24 Song

#25 Súng

#26 Suy

#27 Sắm

#28 Sốt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)

U

#24 U mê

#25 Uất

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

Y

#24 Yêu chuộng

#25 Yên nghỉ

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

#28 Yểu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)