Từ Trở trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Trở

🏅 Vị trí 28: cho 'T'

Từ 'trở' có 3 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: r, t, ở. Theo alphabook360.com, 73 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 't'. Từ 'trở' đã đảm bảo vị trí TOP 30 cho các từ bắt đầu bằng 't'. Từ 'trở' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy trả, tạo, tình là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 't'. Trong Tiếng Việt, các từ như tin, thân, tiếp là ví dụ phổ biến cho chữ cái 't'. Dịch sang tiếng Anh là to become; to return; to turn

T

#26 Thân

#27 Tiếp

#28 Trở

#29 Trả

#30 Tạo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

R

#1